Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading passage 3: The persistence and peril of misinformation
Nội dung

Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading passage 3: The persistence and peril of misinformation

Post Thumbnail

Đa số các bạn khi học và thi IELTS thì sẽ luôn coi Reading là một kỹ năng kéo điểm so với các kỹ năng khác. Tuy nhiên, cũng chính vì vậy mà việc cải thiện điểm số Reading đối với nhiều bạn lại bị chững ở những giai đoạn khác nhau và không biết phải làm thế nào.

Chính vì vậy, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho các bạn đáp án và giải thích chi tiết của Cam 19 - Test 1 - Reading Passage 3: The persistence and peril of misinformation cũng như một số tips các bạn có thể trau dồi để làm tốt hơn sau mỗi lần luyện đề nhé. 

1. Phân tích đề Cambridge 19, Test 1, Reading passage 3: The persistence and peril of misinformation

Đầu tiên chúng ta hãy cùng xem bài đọc cũng như các câu hỏi nhé:

The persistence and peril of misinformation

Brian Southwell looks at how human brains verify information and discusses some of the challenges of battling widespread falsehoods.

Vào thiên niên kỷ thứ nhất và thứ hai trước Công nguyên, cướp biển đã đi thuyền quanh Địa Trung Hải, tấn công tàu thuyền và trốn tránh những người truy đuổi.

Misinformation – both deliberately promoted and accidentally shared -is perhaps an inevitable part of the world in which we live, but it is not a new problem. People likely have lied to one another for roughly as long as verbal communication has existed. Deceiving others can offer an apparent opportunity to gain strategic advantage, to motivate others to action, or even to protect interpersonal bonds. Moreover, people inadvertently have been sharing inaccurate information with one another for thousands of years.

Thông tin sai lệch – cả những thông tin được cố tình lan truyền và vô tình chia sẻ – có lẽ là một phần không thể tránh khỏi trong thế giới mà chúng ta đang sống, nhưng đây không phải là một vấn đề mới. Con người có lẽ đã nói dối nhau từ khi giao tiếp bằng lời nói xuất hiện. Việc lừa dối người khác có thể mang lại lợi thế chiến lược rõ ràng, thúc đẩy người khác hành động, hoặc thậm chí bảo vệ các mối quan hệ cá nhân. Hơn nữa, con người đã vô tình chia sẻ thông tin không chính xác với nhau trong hàng ngàn năm.

However, we currently live in an era in which technology enables information to reach large audiences distributed across the globe,and thus the potential for immediate and widespread effects from misinformation now looms larger than in the past. Yet the means to correct misinformation might,over time,be found in those same patterns of mass communication and of the facilitated spread of information.

Tuy nhiên, hiện tại chúng ta đang sống trong một thời đại mà công nghệ cho phép thông tin tiếp cận được đến lượng lớn khán giả trên toàn cầu, và do đó, khả năng gây ra ảnh hưởng ngay lập tức và lan rộng của thông tin sai lệch hiện nay lớn hơn so với trước đây. Tuy nhiên, phương tiện để sửa chữa thông tin sai lệch theo thời gian có thể được tìm thấy trong chính những mô hình truyền thông đại chúng và sự lan truyền thông tin được hỗ trợ đó.

The main worry regarding misinformation is its potential to unduly influence attitudes and behavior, leading people to think and act differently than they would if they were correctly informed, as suggested by the research teams of Stephan Lewandowsky of the University of Bristol and Elizabeth Marsh of Duke University, among others. In other words, we worry that misinformation might lead people to hold misperceptions (or false beliefs) and that these misperceptions, especially when they occur among large groups of people, may have detrimental, downstream consequences for health, social harmony, and the political climate.

Mối lo ngại chính về thông tin sai lệch là tiềm năng của nó có thể ảnh hưởng không đúng đến thái độ và hành vi, khiến con người suy nghĩ và hành động khác đi so với khi họ được thông tin chính xác, như được gợi ý bởi các nhóm nghiên cứu của Stephan Lewandowsky thuộc Đại học Bristol và Elizabeth Marsh thuộc Đại học Duke, cùng những nhà nghiên cứu khác. Nói cách khác, chúng ta lo ngại rằng thông tin sai lệch có thể dẫn đến những nhận thức sai lầm (hoặc niềm tin sai lầm), và những nhận thức sai lầm này, đặc biệt khi xảy ra trong nhóm lớn người, có thể gây ra hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe, hòa hợp xã hội, và bối cảnh chính trị.

At least three observations related to misinformation in the contemporary mass-media environment warrant the attention of researchers, policy makers, and really everyone who watches television, listens to the radio, or reads information online. First of all, people who encounter misinformation tend to believe it, at least initially. Secondly, electronic and print media often do not block many types of misinformation before it appears in content available to large audiences. Thirdly, countering misinformation once it has enjoyed wide exposure can be a resource-intensive effort.

Ít nhất ba nhận định liên quan đến thông tin sai lệch trong môi trường truyền thông đại chúng hiện nay cần được các nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách, và thực sự là mọi người quan tâm, bao gồm những ai xem truyền hình, nghe radio, hoặc đọc thông tin trực tuyến. Trước hết, những người tiếp cận thông tin sai lệch có xu hướng tin vào nó, ít nhất là ban đầu. Thứ hai, các phương tiện truyền thông điện tử và in ấn thường không chặn được nhiều loại thông tin sai lệch trước khi nó xuất hiện trong nội dung được tiếp cận bởi lượng lớn khán giả. Thứ ba, việc phản bác thông tin sai lệch sau khi nó đã lan rộng có thể là một nỗ lực tốn nhiều tài nguyên.

Knowing what happens when people initially encounter misinformation holds tremendous importance for estimating the potential for subsequent problems. Although it is fairly routine for individuals to come across information that is false, the question of exactly how – and when – we mentally label information as true or false has garnered philosophical debate. The dilemma is neatly summarized by a contrast between how the 17th-century philosophers Rene Descartes and Baruch Spinoza described human information engagement, with conflicting predictions that only recently have been empirically tested in robust ways. Descartes argued that a person only accepts or rejects information after considering its truth or falsehood; Spinoza argued that people accept all encountered information (or misinformation) by default and then subsequently verify or reject it through a separate cognitive process. In recent decades, empirical evidence from the research teams of Erik Asp of the University of Chicago and Daniel Gilbert at Harvard University, among others, has supported Spinoza’s account: people appear to encode all new information as if it were true, even if only momentarily, and later tag the information as being either true or false, a pattern that seems consistent with the observation that mental resources for skepticism physically reside in a different part of the brain than the resources used in perceiving and encoding.

Hiểu được điều gì xảy ra khi con người tiếp xúc ban đầu với thông tin sai lệch có ý nghĩa quan trọng trong việc ước tính tiềm năng cho những vấn đề phát sinh sau đó. Mặc dù việc cá nhân gặp phải thông tin sai lệch là khá thường xuyên, câu hỏi chính xác về cách – và thời điểm – chúng ta ghi nhận thông tin là đúng hay sai đã gây tranh luận triết học. Vấn đề này được tóm gọn một cách súc tích qua sự đối lập giữa quan điểm của hai triết gia thế kỷ 17, René Descartes và Baruch Spinoza, về cách con người xử lý thông tin, với những dự đoán mâu thuẫn chỉ mới được kiểm nghiệm bằng phương pháp thực nghiệm gần đây. Descartes lập luận rằng con người chỉ chấp nhận hoặc từ chối thông tin sau khi cân nhắc về tính đúng sai của nó; trong khi đó, Spinoza cho rằng con người mặc định chấp nhận tất cả thông tin (hoặc thông tin sai lệch) khi tiếp cận và sau đó mới xác minh hoặc từ chối thông tin đó thông qua một quá trình nhận thức riêng biệt. Trong những thập kỷ gần đây, bằng chứng thực nghiệm từ các nhóm nghiên cứu của Erik Asp tại Đại học Chicago và Daniel Gilbert tại Đại học Harvard, cùng với nhiều người khác, đã ủng hộ quan điểm của Spinoza: con người dường như mã hóa tất cả thông tin mới như thể nó là đúng, dù chỉ trong chốc lát, và sau đó gán nhãn thông tin đó là đúng hay sai. Mô hình này phù hợp với quan sát rằng các nguồn lực tinh thần để hoài nghi nằm ở một phần khác của não bộ so với nguồn lực được sử dụng để tiếp nhận và mã hóa thông tin.

What about our second observation that misinformation often can appear in electronic or print media without being preemptively blocked? In support of this, one might consider the nature of regulatory structures in the United States: regulatory agencies here tend to focus on post hoc detection of broadcast information. Organizations such as the Food and Drug Administration (FDA) offer considerable monitoring and notification functions, but these roles typically do not involve preemptive censoring. The IDA oversees direct-to-consumer prescription drug advertising, for example, and has developed mechanisms such as the ‘Bad Ad’ program, through which people can report advertising in apparent violation of FDA guidelines on drug risks. Such programs, although laudable and useful, do not keep false advertising off the airwaves. In addition, even misinformation that is successfully corrected can continue to affect attitudes.

Còn về quan sát thứ hai của chúng ta rằng thông tin sai lệch thường có thể xuất hiện trên các phương tiện truyền thông điện tử hoặc in ấn mà không bị chặn trước? Để minh họa điều này, có thể xem xét bản chất của các cơ cấu quản lý tại Hoa Kỳ: các cơ quan quản lý ở đây thường tập trung vào việc phát hiện thông tin sau khi nó đã được phát sóng. Các tổ chức như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) có vai trò giám sát và thông báo đáng kể, nhưng những vai trò này thường không bao gồm việc kiểm duyệt thông tin trước khi phát sóng. FDA giám sát quảng cáo thuốc theo toa trực tiếp đến người tiêu dùng, chẳng hạn, và đã phát triển các cơ chế như chương trình 'Bad Ad', qua đó mọi người có thể báo cáo những quảng cáo vi phạm rõ ràng các hướng dẫn của FDA về rủi ro của thuốc. Mặc dù các chương trình như vậy đáng khen ngợi và hữu ích, chúng không ngăn chặn hoàn toàn quảng cáo sai lệch khỏi sóng phát thanh. Ngoài ra, ngay cả thông tin sai lệch đã được đính chính thành công vẫn có thể tiếp tục ảnh hưởng đến thái độ của người dân.

This leads us to our third observation: a campaign to correct misinformation, even if rhetorically compelling, requires resources and planning to accomplish necessary reach and frequency. For corrective campaigns to be persuasive, audiences need to be able to comprehend them, which requires either effort to frame messages in ways that are accessible or effort to educate and sensitize audiences to the possibility of misinformation. That some audiences might be unaware of the potential for misinformation also suggests the utility of media literacy efforts as early as elementary school. Even with journalists and scholars pointing to the phenomenon of ‘fake news’, people do not distinguish between demonstrably false stories and those based in fact when scanning and processing written information.

Điều này dẫn đến quan sát thứ ba của chúng ta: một chiến dịch nhằm đính chính thông tin sai lệch, dù có sức thuyết phục về mặt lý thuyết, vẫn đòi hỏi nguồn lực và kế hoạch để đạt được tầm với và tần suất cần thiết. Để các chiến dịch đính chính mang tính thuyết phục, khán giả cần phải hiểu được chúng, điều này đòi hỏi nỗ lực để định khung thông điệp theo cách dễ tiếp cận hoặc nỗ lực giáo dục và nhạy bén hóa khán giả về khả năng có thông tin sai lệch. Việc một số khán giả có thể không nhận thức được khả năng xuất hiện thông tin sai lệch cũng cho thấy tầm quan trọng của các chương trình nâng cao hiểu biết truyền thông ngay từ cấp tiểu học. Ngay cả khi các nhà báo và học giả chỉ ra hiện tượng 'tin giả', người dân vẫn không phân biệt được giữa các câu chuyện rõ ràng là sai lệch và những câu chuyện dựa trên sự thật khi họ quét qua và xử lý thông tin viết.

We live at a time when widespread misinformation is common. Yet at this time many people also are passionately developing potential solutions and remedies. The journey forward undoubtedly will be a long and arduous one. Future remedies will require not only continued theoretical consideration but also the development and maintenance of consistent monitoring tools and a recognition among fellow members of society that claims which find prominence in the media that are insufficiently based in scientific consensus and social reality should be countered. Misinformation arises as a result of human fallibility and human information needs. To overcome the worst effects of the phenomenon, we will need coordinated efforts over time, rather than any singular one-time panacea we could hope to offer.

Chúng ta đang sống trong một thời đại mà thông tin sai lệch lan rộng một cách phổ biến. Tuy nhiên, cùng lúc đó, nhiều người cũng đang say mê phát triển các giải pháp và biện pháp khắc phục tiềm năng. Chặng đường phía trước chắc chắn sẽ là một hành trình dài và gian nan. Các biện pháp khắc phục trong tương lai sẽ không chỉ yêu cầu tiếp tục cân nhắc lý thuyết mà còn đòi hỏi sự phát triển và duy trì các công cụ giám sát nhất quán, cũng như sự nhận thức giữa các thành viên trong xã hội rằng các tuyên bố nổi bật trên truyền thông mà thiếu cơ sở đồng thuận khoa học và thực tế xã hội cần phải bị phản bác. Thông tin sai lệch phát sinh từ sự thiếu sót và nhu cầu thông tin của con người. Để vượt qua những tác động tồi tệ nhất của hiện tượng này, chúng ta sẽ cần những nỗ lực phối hợp qua thời gian, thay vì bất kỳ phương thuốc giải quyết nhanh chóng nào mà chúng ta hy vọng có thể đưa ra.

Questions 27-30

Choose the correct letter, A, B, C, or D.

Which paragraph contains the following information?

Write the correct letter in boxes 27-30 on your answer sheet.

27. What point does the writer make about misinformation in the first paragraph?

  1. Misinformation is a relatively recent phenomenon.

  2. Some people find it easy to identify misinformation.

  3. Misinformation changes as it is passed from one person to another.

  4. There may be a number of reasons for the spread of misinformation.

28. What does the writer say about the role of technology?

  1. It may at some point provide us with a solution to misinformation.

  2. It could fundamentally alter the way in which people regard information.

  3. It has changed the way in which organisations use misinformation.

  4. It has made it easier for people to check whether information is accurate.

29. What is the writer doing in the fourth paragraph?

  1. comparing the different opinions people have of misinformation

  2. explaining how the effects of misinformation have changed over time

  3. outlining which issues connected with misinformation are significant today

  4. describing the attitude of policy makers towards misinformation in the media

30. What point does the writer make about regulation in the USA?

  1. The guidelines issued by the FDA need to be simplified.

  2. Regulation does not affect people’s opinions of new prescription drugs.

  3. The USA has more regulatory bodies than most other countries.

  4. Regulation fails to prevent misinformation from appearing in the media.

Questions 31-36

Complete the summary using the list of phrases, A-J, below

Write the correct letter, A-J, in boxes 31-36 on your answer sheet.

What happens when people encounter misinformation?

Although people have 31 _____ to misinformation, there is debate about precisely how and when we label something as true or untrue. The philosophers Descartes and Spinoza had 32 _____  about how people engage with information. While Descartes believed that people accept or reject information after considering whether it is true or not, Spinoza argued that people accepted all information they encountered (and by default misinformation) and did not verify or reject it until afterwards. Moreover, Spinoza believed that a distinct 33 _____  is involved in these stages. Recent research has provided 34 _____ for Spinoza’s theory and it would appear that people accept all encountered information as if it were true, even if this is for an extremely 35 _____, and do not label the information as true or false until later. This is consistent with the fact that the resources for scepticism and the resources for perceiving and encoding are in 36 _____ in the brain.

  1. constant conflict

  2. additional evidence

  3. different locations

  4. experimental subjects

  5. short period

  6. extreme dsistrust

  7. frequent exposure

  8. mental operation

  9. dubious reason

  10. different ideas

Questions 37-40

Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3?

In boxes 37-40 on your answer sheet, write

YES if the statement agrees with the claims of the writer

NO if the statement contradicts the claims of the writer

NOT GIVEN  if it is impossible to say what the writer thinks about this

37. Campaigns designed to correct misinformation will fail to achieve their purpose if people are unable to understand them.

38. Attempts to teach elementary school students about misinformation have been opposed.

39. It may be possible to overcome the problem of misinformation in a relatively short period.

40. The need to keep up with new information is hugely exaggerated in today’s world.

Phân tích đề và chiến lược làm bài:

Ở Passage này có 3 dạng câu hỏi chia thành 14 câu hỏi. Hãy cùng phân tích chiến lược làm bài của các dạng câu hỏi này nhé:

Phân tích đề và chiến lược làm bài Cam 19 - Test 1 - Reading passage 3
Phân tích đề và chiến lược làm bài Cam 19 - Test 1 - Reading passage 3

Dạng 1: Multiple choice questions

  • Step 1: Đọc kỹ câu hỏi và các đáp án, tìm keywords
  • Step 2: Scan thông tin ở trong bài và đọc thật kỹ thông tin
  • Step 3: So sánh với các đáp án và lựa chọn đáp án phù hợp nhất

Note: Đối với dạng bài này các bạn có thể sử dụng phương pháp loại trừ, tìm ra các đáp án sai rồi loại bỏ trước, còn lại đáp án phù hợp nhất thì sẽ chọn nhé.

Dạng 2: Summary completion: đa phần các phần tóm tắt sẽ có tiêu đề để giúp mình xác định vị trí thông tin dễ hơn nên đừng bỏ qua chi tiết quan trọng này nhé

  • Step 1: Đọc bản tóm tắt, tìm keywords và xác định dạng từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ hoặc số), thậm chí có thể đoán thông tin của từ cần điền
  • Step 2: Scan bài đọc để tìm vị trí có thông tin
  • Step 3: Đọc kỹ và so sánh keywords để tìm ra từ cần điền sau đó đối chiếu với list từ vựng cần điền, chọn từ đồng nghĩa.
  • Step 4: Kiểm tra ngữ pháp và chính tả của câu

Note!

  • Đọc lại đoạn sau khi điền xong để tránh lỗi sai về ngữ pháp và chính tả
  • Các từ vựng trong list và từ các bạn tìm thấy trong bài phải có cùng một nghĩa khi điền vào ô trống.

Dạng 3: Yes/No/Not given

  • Step 1: Đọc câu hỏi và tìm từ khoá
  • Step 2: Scan từ khoá trong bài và đọc kỹ thông tin xung quanh từ khoá đó
  • Step 3: So sánh với câu hỏi và chọn đáp án đúng

2. Chữa chi tiết đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Reading passage 3

Đây là đáp án của các câu hỏi trong passage này:

Answer

27. D

34. B

28. A

35. E

29. C

36. C

30. D

37. YES

31. G

38. NOT GIVEN

32. J

39. NO

33. H

40. NOT GIVEN

 Sau khi đã xác định được đáp án, nhiều bạn sẽ dừng lại ngay nhưng đây chưa phải là cách làm bài đúng. Để khai thác các đề Reading và Listening, các bạn hãy chữa thật kỹ, xác định các lỗi sai mình đang gặp phải là gì và tìm cách khắc phục. Tuy các bạn có thể nghĩ việc này tốn thời gian nhưng đây lại là cách nhanh nhất để cải thiện cách làm bài và tiến bộ hơn trong các đề sau.

Chữa chi tiết đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Reading passage 3
Chữa chi tiết đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Reading passage 3

Hãy đọc kỹ phần giải thích dưới đây để học thêm cả những cách đề bài paraphrase thông tin quan trọng nữa nhé. Dần dần các bạn sẽ phát hiện các từ đồng nghĩa, trái nghĩa hay cách diễn đạt khác tốt hơn và cải thiện tốc độ làm bài đấy.

Question 27

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn 1

Keywords câu hỏi: What point does the writer make about misinformation in the first paragraph?

  1. Misinformation is a relatively recent phenomenon.

  2. Some people find it easy to identify misinformation.

  3. Misinformation changes as it is passed from one person to another.

  4. There may be a number of reasons for the spread of misinformation.

Keywords trong bài đọc: Misinformation - both deliberately promoted and accidentally shared - is perhaps an inevitable part of the world in which we live, [...]

Giải thích:

- Đáp án D nói rằng có nhiều lý do cho việc lan truyền thông tin sai lệch mà trong bài lại có “Thông tin sai lệch – cả những thông tin được cố tình lan truyền và vô tình chia sẻ – có lẽ là một phần không thể tránh khỏi trong thế giới mà chúng ta đang sống, [...]” -> Chọn

- Đáp án A nói rằng thông tin sai lệch là một hiện tượng khá mới gần đây tuy nhiên trong bài lại nói đây không phải vấn đề mới -> Loại

- Đáp án B nói rằng vài người thấy việc nhận ra những thông tin sai lệch dễ dàng nhưng trong bài không có thông tin -> Loại

- Đáp án C nói rằng thông tin sai lệch thay đổi vì nó được truyền từ người này đến người khác nhưng trong bài không có thông tin -> Loại

Question 28

Đáp án: A

Vị trí: Đoạn 2

Keywords câu hỏi: What does the writer say about the role of technology?

  1. It may at some point provide us with a solution to misinformation.

  2. It could fundamentally alter the way in which people regard information.

  3. It has changed the way in which organisations use misinformation.

  4. It has made it easier for people to check whether information is accurate.

Keywords trong bài đọc: Yet the means to correct misinformation might, over time, be found in those same patterns of mass communication and of the facilitated spread of information.

Giải thích:

- Đáp án A nói là công nghệ có thể đưa cho chúng ta một giải pháp cho thông tin sai sự thật ở mức độ nào đó mà trong bài lại nói là công cụ để khắc phục thông tin sai lệch theo thời gian có thể được tìm thấy ở các phương tiện thông tin đại chúng và việc lan truyền thông tin có kiểm soát -> Chọn

- Đáp án B nói là công nghệ có thể thay đổi về cơ bản cách mà mọi người nhìn nhận thông tin nhưng trong bài không có thông tin -> Loại

- Đáp án C nói là công nghệ đã thay đổi cách mà các tổ chức sử dụng thông tin sai lệch nhưng trong bài không có không tin -> Loại

- Đáp án D nói là công nghệ đã làm cho việc kiểm tra thông tin là đúng hay không trở nên dễ dàng hơn nhưng trong bài không có thông tin -> Loại

Question 29

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn 4

Keywords câu hỏi: What is the writer doing in the fourth paragraph?

  1. comparing the different opinions people have of misinformation

  2. explaining how the effects of misinformation have changed over time

  3. outlining which issues connected with misinformation are significant today

  4. describing the attitude of policy makers towards misinformation in the media

Keywords trong bài đọc: At least three observations related to misinformation in the contemporary mass-media environment warrant the attention of researchers, policy makers, and really everyone who watches television, listens to the radio, or reads information online.

Giải thích:

- Đáp án C nói rằng tác giả nêu ra những vấn đề to lớn nào liên quan đến thông tin sai lệch ngày nay mà trong bài nói rằng có ít nhất ba vấn đề liên quan đến thông tin sai lịch trong môi trường truyền thông đại chúng hiện nay -> Chọn

- Đáp án A nói rằng tác giả so sánh những ý kiến mọi người có về những thông tin sai lệch nhưng bài không có thông tin -> Loại

- Đáp án B nói rằng tác giả giải thích các ảnh hưởng của thông tin sai lệch đã thay đổi như thế nào theo thời gian nhưng bài không có thông tin -> Loại

- Đáp án D nói rằng tác giả miêu tả thái độ của những nhà chính trị đối với thông tin sai lệch trên truyền thông nhưng bài không có thông tin -> Loại

Question 30

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn 6

Keywords câu hỏi: What point does the writer make about regulation in the USA?

A     The guidelines issued by the FDA need to be simplified.

B     Regulation does not affect people’s opinions of new prescription drugs.

C     The USA has more regulatory bodies than most other countries.

D     Regulation fails to prevent misinformation from appearing in the media.

Keywords trong bài đọc: Organizations such as the Food and Drug Administration (FDA) offer considerable monitoring and notification functions, but these roles typically do not involve preemptive censoring.

Giải thích:

- Đáp án D nói rằng các điều luật không ngăn chặn được việc thông tin sai lệch xuất hiện trên truyền thông mà trong bài lại nói các tổ chức như FDA có chức năng giám sát và thông báo nhưng những cơ quan này không có trách nhiệm kiểm duyệt ban đầu đối với các thông tin -> Chọn

- Đáp án A nói rằng các hướng dẫn đưa ra bởi FDA cần được đơn giản hoá nhưng trong bài không có thông tin -> Loại

- Đáp án B nói rằng các điều luật không ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về những thuốc kê theo toa mới nhưng trong bài không có thông tin -> Loại

- Đáp án C nói rằng nước Mỹ có nhiều cơ quan quản lý hơn các quốc gia khác nhưng trong bài không có thông tin -> Loại

Question 31

Đáp án: G

Vị trí: Đoạn 5

Keywords câu hỏi: Although people have 31 _____ to misinformation, there is debate about precisely how and when we label something as true or untrue.

Keywords trong bài đọc: Although it is fairly routine for individuals to come across information that is false, the question of exactly how- and when- we mentally label information as true or false has garnered philosophical debate.

Giải thích: Mặc dù việc cá nhân gặp phải thông tin sai lệch là khá thường xuyên, câu hỏi chính xác về cách – và thời điểm – chúng ta ghi nhận thông tin là đúng hay sai đã gây tranh luận triết học. Ở đây từ cần điền sẽ là từ đồng nghĩa với “fairly routine” nên ta chọn G. frequent exposure

Question 32

Đáp án: J

Vị trí: Đoạn 5

Keywords câu hỏi: The philosophers Descartes and Spinoza had 32 _____ about how people engage with information.

Keywords trong bài đọc: The dilemma is neatly summarized by a contrast between how the 17th-century philosophers Rene Descartes and Baruch Spinoza described human information engagement, with conflicting predictions that only recently have been empirically tested in robust ways.

Giải thích: Vấn đề này được tóm gọn một cách súc tích qua sự đối lập giữa quan điểm của hai triết gia thế kỷ 17, René Descartes và Baruch Spinoza, về cách con người xử lý thông tin, với những dự đoán mâu thuẫn chỉ mới được kiểm nghiệm bằng phương pháp thực nghiệm gần đây. Ở đây từ cần điền sẽ là từ đồng nghĩa với “conflicting predictions” nên ta chọn J. different ideas

Question 33

Đáp án: H

Vị trí: Đoạn 5

Keywords câu hỏi: Moreover, Spinoza believed that a distinct 33 _____ is involved in these stages.

Keywords trong bài đọc: Spinoza argued that people accept all encountered information (or information) by default and then subsequently verify or reject it through a separate cognitive process.

Giải thích: Spinoza cho rằng con người mặc định chấp nhận tất cả thông tin (hoặc thông tin sai lệch) khi tiếp cận và sau đó mới xác minh hoặc từ chối thông tin đó thông qua một quá trình nhận thức riêng biệt. Ở đây từ cần điền sẽ đồng nghĩa với “cognitive process” nên ta chọn H. mental operation.

Question 34

Đáp án: B

Vị trí: Đoạn 5

Keywords câu hỏi: Recent research has provided 34 _____ for Spinoza’s theory

Keywords trong bài đọc: In recent decades, empirical evidence from the research teams of Erik Asp of the University of Chicago and Daniel Gilbert at Harvard University, among others, has supported Spinoza’s account.

Giải thích: Trong những thập kỷ gần đây, bằng chứng thực nghiệm từ các nhóm nghiên cứu của Erik Asp tại Đại học Chicago và Daniel Gilbert tại Đại học Harvard, cùng với nhiều người khác, đã ủng hộ quan điểm của Spinoza. Ở đây từ cần điền sẽ là từ đồng nghĩa với “empirical evidence” nên ta chọn B. additional evidence.

Question 35

Đáp án: E

Vị trí: Đoạn 5

Keywords câu hỏi: it would appear that people accept all encountered information as if it were true, even if this is for an extremely 35 _____, and do not label the information as true or false until later.

Keywords trong bài đọc: people appear to encode all new information as if it were true, even if only momentarily, and later tag the information as being either true or false.

Giải thích: “Con người dường như mã hóa tất cả thông tin mới như thể nó là đúng, dù chỉ trong chốc lát, và sau đó gán nhãn thông tin đó là đúng hay sai.” Ở đây từ cần điền là từ đồng nghĩa với “momentarily”, nên ta chọn E. short period.

Question 36

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn 5

Keywords câu hỏi: This is consistent with the fact that the resources for skepticism and the resources for perceiving and encoding are in 36 _____ in the brain.

Keywords trong bài đọc: a pattern that seems consistent with the observation that mental resources for skepticism physically reside in a different part of the brain than the resources used in perceiving and encoding.

Giải thích: Mô hình này phù hợp với quan sát rằng các nguồn lực tinh thần để hoài nghi nằm ở một phần khác của não bộ so với nguồn lực được sử dụng để tiếp nhận và mã hóa thông tin. Ở đây từ cần điền là từ đồng nghĩa với “different part”, nên ta chọn C. different locations.

Question 37

Đáp án: YES

Vị trí: Đoạn 7

Keywords câu hỏi: Campaigns designed to correct misinformation will fail to achieve their purpose if people are unable to understand them.

Keywords trong bài đọc: For corrective campaigns to be persuasive, audiences need to be able to comprehend them.

Giải thích: Trong bài nói là để các chiến dịch khắc phục trở nên thuyết phục thì khán giả cần phải hiểu chúng mà trong câu hỏi lại nói những chiến dịch thiết kế để khắc phục thông tin sai lệch sẽ thất bại trong việc đạt được mục tiêu nếu mọi người không thể hiểu được -> YES

Question 38

Đáp án: NOT GIVEN

Vị trí: Đoạn 7

Keywords câu hỏi: Attempts to teach elementary school students about misinformation have been opposed.

Keywords trong bài đọc: That some audiences might be unaware of the potential for misinformation also suggests the utility of media literacy efforts as early as elementary school.

Giải thích: Câu hỏi nói rằng những nỗ lực trong việc dạy trẻ em về thông tin sai lệch đã bị phản đối tuy nhiên trong bài chỉ nói rằng việc giáo dục này được thực hiện ở lứa tuổi tiểu học -> NOT GIVEN

Question 39

Đáp án: NO

Vị trí: Đoạn 9

Keywords câu hỏi: It may be possible to overcome the problem of misinformation in a relatively short period.

Keywords trong bài đọc: Yet at this time many people also are passionately developing potential solutions and remedies. The journey forward undoubtedly will be a long and arduous one.

Giải thích: Trong bài nói là hành trình để mọi người phát triển những giải pháp là dài v cần nhiều nỗ lực nhưng câu hỏi lại nói mọi người có thể vượt qua vấn đề về thông tin sai lệch trong khoảng thời gian tương đối ngắn -> NO

Question 40

Đáp án: NOT GIVEN

Vị trí: Đoạn 10

Keywords câu hỏi: The need to keep up with new information is hugely exaggerated in today’s world.

Keywords trong bài đọc: Misinformation arises as a result of human fallibility and human information needs.

Giải thích: Câu hỏi nói rằng sự cần thiết trong việc đuổi kịp những thông tin mới đang được phóng đại quá mức hiện nay nhưng trong bài chỉ nói những thông tin sai lệch phát triển do nhu cầu thông tin của con người -> NOT GIVEN

3. Học từ vựng hay trong bài đọc The persistence and peril of misinformation

Sau khi đã chữa kỹ và hiểu tại sao mình lại sai thì bước tiếp theo các bạn nên làm là đọc lại bài và có thể tự tóm tắt nội dung của bài để chắc chắn là mình hiểu. Từ đây các bạn cũng có thể rút ra một số ý tưởng và từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để áp dụng vào bài Writing hoặc Speaking của mình nhé.

Học từ vựng hay trong bài đọc The persistence and peril of misinformation
Học từ vựng hay trong bài đọc The persistence and peril of misinformation

IELTS LangGo sẽ giúp các bạn lọc ra một số từ vựng hữu ích từ bài đọc này:

  • deliberately: cố ý, có chủ đích

  • inevitable: không thể tránh khỏi

  • deceive: lừa dối

  • inadvertently: vô tình, không cố ý

  • across the globe: trên toàn cầu

  • mass communication: truyền thông đại chúng

  • unduly: quá mức, không chính đáng

  • misperception: nhận thức sai lầm

  • warrant: biện minh, đảm bảo

  • garner: thu được, giành được

  • philosophical: thuộc triết học

  • empirically: dựa trên kinh nghiệm

  • preemptive: mang tính ngăn chặn trước

  • rhetorically: bằng lối diễn đạt hùng hồn

  • arduous: khó khăn, gian khổ

  • prominence: sự nổi bật, chú ý

  • consensus: sự đồng thuận

  • panacea: giải pháp hoàn hảo, thần dược

Trên đây là phần giải đề Cam 19, Test 1, Reading passage 3: The persistence and peril of misinformation. Hãy chú trọng vào việc chữa bài thật kỹ và hiểu sâu các vấn đề mình gặp phải khi làm sai hoặc phân vân bất kỳ một câu nào và cũng đừng quên học tập thêm các từ vựng hay, những cấu trúc ngữ pháp đặc sắc để tận dụng cho các phần thi khác của mình các bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ